TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG
( Trị số tiêu chuẩn )
Stt
|
Tên vật liệu, sản phẩm
|
Trọng lượng
đơn vị
|
( 1 )
|
( 2 )
|
( 3 )
|
1
| Cát nhỏ ( cát đen ) |
1,20 T/m3
|
2
| Cát vừa ( cát vàng ) |
1,40 T/m3
|
3
| Sỏi các loại |
1,56 T/m3
|
4
| Đá đặc nguyên khai |
2,75 T/m3
|
5
| Đá dăm 0,5 à 2cm |
1,60 T/m3
|
6
| Đá dăm 3 à 8cm |
1,55 T/m3
|
7
| Đá hộc 15cm |
1,50 T/m3
|
8
| Gạch vụn |
1,35 T/m3
|
9
| Xỉ than các loại |
0,75 T/m3
|
10
| Đất thịt |
1,40 T/m3
|
11
| Vữa vôi |
1,75 T/m3
|
12
| Vữa tam hợp |
1,80 T/m3
|
13
| Vữa bê tông |
2,35 T/m3
|
14
| Bê tông gạch vỡ |
1,60 T/m3
|
15
| Khối xây gạch đặc |
1,80 T/m3
|
16
| Khối xây gạch có lỗ |
1,50 T/m3
|
17
| Khối xây đá hộc |
2,40 T/m3
|
18
| Bê tông thường |
2,20 T/m3
|
19
| Bê tông cốt thép |
2,50 T/m3
|
20
| Bê tông bọt để ngăn cách |
0,40 T/m3
|
21
| Bê tông bọt để xây dựng |
0,90 T/m3
|
22
| Bê tông thạch cao với xỉ lò cao |
1,30 T/m3
|
23
| Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối |
1,00 T/m3
|
24
| Bê tông rất nặng với gang dập |
3,70 T/m3
|
25
| Bê tông nhẹ với xỉ hạt |
1,15 T/m3
|
26
| Bê tông nhẹ với keramzit |
1,20 T/m3
|
27
| Gạch chỉ các loại |
2,30 kg/ viên
|
28
| Gạch lá nem 20x20x1,5 cm |
1,00 kg/ viên
|
29
| Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm |
1,10 kg/ viên
|
30
| Gạch lá dừa 15,8x15,8x3,5 cm |
1,60 kg/ viên
|
31
| Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm |
7,60 kg/ viên
|
32
| Gạch thẻ 5x10x20 cm |
1,60 kg/ viên
|
33
| Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm |
1,60 kg/ viên
|
34
| Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm |
1,45 kg/ viên
|
35
| Gạch hourdis các loại |
4,40 kg/ viên
|
36
| Gạch trang trí 20x20x6 cm |
2,15 kg/ viên
|
37
| Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm |
0,75 kg/ viên
|
38
| Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm |
0,70 kg/ viên
|
39
| Gạch men sứ 10x10x0,6 cm |
0,16 kg/ viên
|
40
| Gạch men sứ 15x15x0,5 cm |
0,25 kg/viên
|
41
| Gạch lát granitô |
56,0 kg/ viên
|
42
| Ngói móc |
1,20 kg/ viên
|
43
| Ngói máy 13 viên/m2 |
3,20 kg/ viên
|
44
| Ngói máy 15 viên/m2 |
3,00 kg/ viên
|
45
| Ngói máy 22 viên/m2 |
2,10 kg/ viên
|
46
| Ngói bò dài 33 cm |
1,90 kg/ viên
|
47
| Ngói bò dài 39 cm |
2,40 kg/ viên
|
48
| Ngói bò dài 45 cm |
2,60 kg/ viên
|
49
| Ngói vẩy cá ( làm tường hoa ) |
0,96 kg/ viên
|
50
| Tấm fibrô xi măng sóng |
15,0 kg/ m2
|
51
| Tôn sóng |
8,00 kg/ m2
|
52
| Ván gỗ dán |
0,65 T/ m3
|
53
| Vôi nhuyễn ở thể đặc |
1,35 T/ m3
|
54
| Carton |
0,50 T/ m3
|
55
| Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III |
1,00 T/ m3
|
56
| Gỗ xẻ nhóm IV |
0,91 T/ m3
|
57
| Gỗ xẻ nhóm VII |
0,67 T/ m3
|
58
| Gỗ xẻ nhóm VIII |
0,55 T/ m3
|
59
| Tường 10 gạch thẻ |
200 kg/m2
|
60
| Tường 10 gạch ống |
180 kg/m2
|
61
| Tường 20 gạch thẻ |
400 kg/m2
|
62
| Tường 20 gạch ống |
330 kg/m2
|
63
| Mái Fibrô xi măng đòn tay gỗ |
25 kg/m2
|
64
| Mái Fibrô xi măng đòn tay thép hình |
30 kg/m2
|
65
| Mái ngói đỏ đòn tay gỗ |
60 kg/m2
|
66
| Mái tôn thiếc đòn tay gỗ |
15 kg/m2
|
67
| Mái tôn thiếc đòn tay thép hình |
20 kg/m2
|
68
| Trần ván ép dầm gỗ |
30 kg/m2
|
69
| Trần gỗ dán dầm gỗ |
20 kg/m2
|
70
| Trần lưới sắt đắp vữa |
90 kg/m2
|
71
| Cửa kính khung gỗ |
25 kg/m2
|
72
| Cửa kính khung thép |
40 kg/m2
|
73
| Cửa ván gỗ ( panô ) |
30 kg/m2
|
74
| Cửa thép khung thép |
45 kg/m2
|
75
| Sàn dầm gỗ , ván sàn gỗ |
40 kg/m2
|
76
| Sàn đan bê tông với 1cm chiều dày |
25 kg/m2
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét